Có 2 kết quả:

库伦 kù lún ㄎㄨˋ ㄌㄨㄣˊ庫倫 kù lún ㄎㄨˋ ㄌㄨㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

enclosed pasture (Mongolian loanword)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

enclosed pasture (Mongolian loanword)

Bình luận 0